Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double dribble


noun
an illegal dribble in basketball (the player uses both hands to dribble or the player starts to dribble a second time after coming to a stop)
Topics:
basketball, basketball game, hoops
Hypernyms:
dribble, dribbling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.